Loãng xương - nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh loãng xương
Loãng xương là căn bệnh rất phổ biến trong cộng đồng, tỷ lệ mắc rất cao, tỷ lệ gặp ở nữ cao hơn nam do thay đổi nội tiết tố và chế độ ăn không đủ dinh dưỡng cho xương.
1. Loãng xương là gì?
Bệnh loãng xương, hay còn gọi là bệnh giòn xương hoặc xốp xương, là hiện tượng xương liên tục mỏng dần và mật độ chất trong xương giảm dần, khiến xương giòn hơn, dễ tổn thương và dễ bị gãy dù chỉ bị chấn thương nhẹ.
Các xương thường bị gãy là xương cổ tay, xương cột sống, xương đùi, trong đó do là các xương lớn nên xương cột sống và xươngđùi rất khó hồi phục lại như bình thường, chi phí phẫu thuật tương đối tốn kém. Loãng xương là nguyên nhân chủ yếu gây nên gãy xương ở phụ nữ mãn kinh và người già.
Loãng xương là hiện tượng xương liên tục mỏng dần và mật độ chất trong xương giảm dần
Loãng xương có tiển triển rất thầm lặng, chỉ đến khi có biến chứng thì người bệnh mới lưu ý đến. Nhiều người cho rằng, đó là điều tất yếu của tuổi già. Đó là lý do tại sao tình trạng loãng xương rất phổ biến và dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, theo các chuyên gia y tế và dinh dưỡng, bệnh này hoàn toàn có thể phòng ngừa hoặc giảm tốc độ tiến triển được
2. Nguyên nhân dẫn đến loãng xương
Xương là một cơ quan luôn trong trạng thái liên tục đổi mới với 2 quá trình diễn ra song song là tạo xương và mất xương. Khi bạn còn trẻ, tốc độ tạo xương lớn hơn rất nhiều so với mất xương nên xương phát triển rất nhanh, kể cả độ dài xương và độ chắc xương, đặc biệt ở độ tuổi dậy thì. Khối lượng xương lớn nhất khi bạn khoảng 20 tuổi. Sau đó, thường xương sẽ ngừng phát triển về độ dài, đó là lý do tại sao chúng ta thường ngừng phát triển chiều cao từ những năm ngoài 20 tuổi. Khi tuổi tác tăng lên, tốc độ mất xương sẽ dần thắng tốc độ tạo xương, và nếu không cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho xương, mật độ xương sẽ giảm và gây ra loãng xương.
Xương bình thường cần các khoáng chất canxi và phosphate để tạo thành. Nếu cơ thể không nhận đủ canxi từ chế độ ăn uống, việc hình thành các mô xương và xương có thể bị ảnh hưởng.
Khi lớn tuổi, khối lượng xương bị mất đi nhanh hơn nó được tạo ra, từ đó gây nên bệnh loãng xương. Do đó, khả năng bị loãng xương của bạn phụ thuộc vào khối lượng xương cao nhất mà bạn đã đạt được khi còn trẻ. Nếu khối lượng xương cao nhất nhiều tức là bạn đã “dự trữ” được nhiều xương hơn và càng ít khả năng bị loãng xương khi về già.
Các nguyên nhân chính dẫn đến loãng xương
Các nguyên nhân chính gây bệnh loãng xương bao gồm lão hóa dẫn đến sự sụt giảm estrogen ở phụ nữ mãn kinh và suy giảm testosterone (hormone nam) ở nam giới.
Ngoài ra còn 1 số lý do khác:
- Lối sống sinh hoạt không hợp lý, ít vận động
- Thường xuyên mang vác các vật nặng, lao động vất vả
3. Triệu chứng của loãng xương
Tình trạng mất xương (hay còn gọi là giảm mật độ xương) do bệnh loãng xương thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, đặc hiệu. Người bệnh có thể không biết mình mắc bệnh cho đến khi xương trở nên yếu đi, dễ gãy khi gặp những sang chấn nhỏ ví dụ như trẹo chân, va đập hoặc té ngã.
Triệu chứng của loãng xương
- Đau lưng, gù lưng, giảm chiều cao.
- Đau nhức đầu xương: một trong những triệu chứng loãng xương dễ nhận thấy nhất là cảm giác đau nhức các đầu xương, người bệnh sẽ cảm thấy mỏi dọc các xương dài, thậm chí đau nhức như bị kim chích toàn thân
- Đau ở vùng xương chịu gánh nặng của cơ thể thường xuyên như: cột sống, thắt lưng, xương chậu, xương hông, đầu gối, những cơn đau lặp lại nhiều lần sau chấn thương, cơn đau thường âm ỉ và kéo dài lâu. Những cơn đau sẽ tăng lên khi vận động, đi lại, đứng ngồi lâu và sẽ thuyên giảm khi nằm nghỉ.
- Đau ở cột sống, thắt lưng hoặc hai bên liên sườn, gây ảnh hưởng đến các dây thần kinh liên sườn, dây thần kinh đùi và thần kinh tọa. Những cơn đau trở nặng khi vận động mạnh hoặc bất ngờ thay đổi tư thế. Vì vậy, người có dấu hiệu bị loãng xương thường rất khó thực hiện những tư thế như cúi gập người hoặc xoay hẳn người.
- Đối với những người ở lứa tuổi trung niên, loãng xương thường đi kèm với các dấu hiệu của bệnh giãn tĩnh mạch, thoái hoá khớp, cao huyết áp,…
4. Các yếu tố nguy cơ của loãng xương
Bao gồm các yếu tố nguy cơ không thể thay đổi và có thể thay đổi
4.1 Những yếu tố nguy cơ không thể thay đổi như:
- Giới tính: ở phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ mãn kinh thì nguy cơ loãng xương tăng cao hơn hẳn so với nam giới cùng độ tuổi do tổng khối lượng xương thấp hơn.
- Tuổi tác: độ tuổi càng cao, càng có nguy cơ loãng xương.
- Thể trạng: những phụ nữ gầy và nhỏ con có nguy cơ bị loãng xương cao hơn.
- Tiền sử gia đình có người từng bị loãng xương hoặc gãy xương hông
- Mãn kinh trước 45 tuổi
- Tiền sử: Đã từng bị gãy xương
- Bệnh mắc kèm: bệnh nội tiết, viêm khớp dạng thấp, bệnh thận hoặc hội chứng Cushing
- Chủng tộc: Người da trắng hoặc người châu Á nguy cơ cao hơn
4.2 Những yếu tố nguy cơ có thể thay đổi bao gồm:
- Nội tiết tố giới tính: nồng độ estrogen thấp do kinh nguyệt không đều hoặc thời kỳ mãn kinh có thể gây ra bệnh loãng xương ở phụ nữ. Trong khi đó, nồng độ testosterone thấp có thể gây ra loãng xương ở nam giới.
- Chế độ ăn ít hoặc thiếu canxi và vitamin D
- Dùng một số loại thuốc như corticosteroid hoặc heparin trong thời gian dài
- Vận động, thể dục: thiếu tập thể dục hoặc nghỉ ngơi tại giường lâu dài có thể gây yếu xương.
- Uống rượu
- Hút thuốc: thuốc lá rất có hại cho xương, cũng như tim và phổi.
5. Biến chứng thường gặp của loãng xương
Các biến chứng thường gặp là: gãy xương và lún xẹp cột sống
6. Chẩn đoán loãng xương
Các xét nghiệm chẩn đoán loãng xương bao gồm:
- Nghiệm pháp đánh giá mật độ xương: chụp X quang để đo mật độ xương ở phần cột sống thắt lưng, vùng cổ xương đùi hoặc cổ tay. Phương pháp chụp X quang hấp thụ năng lượng kép (DEXA) là phương pháp phổ biến nhất. Nghiệm pháp này không gây đau đớn và chỉ mất vài phút, cho biết lượng xương bị mất.
- Xét nghiệm máu và nước tiểu: kiểm tra lượng nội tiết tố và tìm kiếm các nguy cơ làm tăng sự mất xương như sự thiếu hụt các loại vitamin hoặc khoáng chất trong cơ thể.
7. Điều trị loãng xương
Thay đổi lối sống có thể giúp giảm nguy cơ gãy xương. Những thay đổi cần phải làm là thường xuyên thực hiện các bài tập giúp cơ thể tăng sức chịu nặng và các bài tập tăng cường cơ bắp. Ngưng hút thuốc lá, hạn chế uống rượu, và hấp thụ đủ canxi (ít nhất là 1.200 mg/ngày) và vitamin D (ít nhất là 800 IU/ngày) trong chế độ ăn uống. Thuốc bổ sung canxi có thể giúp tăng lượng canxi và vitamin D được dùng để giúp cơ thể hấp thụ canxi.
Thực tế, các phương pháp điều trị loãng xương tập trung vào việc làm chậm hoặc ngừng quá trình tiêu biến xương. Ngoài ra, bạn hãy ngăn ngừa gãy xương bằng cách giảm thiểu các nguy cơ té ngã.
Bạn có thể điều trị bệnh loãng xương thông qua một chế độ dinh dưỡng và tập thể dục phù hợp. Ngoài ra, bác sĩ có thể kê các loại thuốc giúp làm chậm hoặc ngưng quá trình mất xương, tăng mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.
- Dinh dưỡng: Các loại thực phẩm chúng ta ăn có chứa một loạt các vitamin, khoáng chất và chất dinh dưỡng quan trọng khác giúp cơ thể khỏe mạnh. Tất cả các chất dinh dưỡng đều cần thiết theo một tỷ lệ cân bằng. Trong đó đặc biệt là canxi và vitamin D rất cần thiết để giúp cho xương chắc khỏe hơn.
- Tập thể dục: Tập thể dục là phần quan trọng trong quá trình điều trị loãng xương. Tập thể dục không chỉ giúp xương khỏe mạnh, mà còn làm tăng sức mạnh cơ bắp, sự phối hợp và cân bằng cơ thể, từ đó giúp sức khỏe tốt hơn. Mặc dù tập thể dục tốt cho người bị loãng xương, nhưng bạn cũng phải cẩn thận, tránh vận động quá mạnh vì có thể dẫn đến gãy xương.
- Điều trị bằng thuốc: Một số loại thuốc có thể giúp phòng ngừa và điều trị bệnh loãng xương bao gồm: bisphosphonates, estrogen agonists/antagonists, calcitonin, hormone tuyến cận giáp, liệu pháp estrogen, liệu pháp hormone.
8. Phòng ngừa loãng xương
Các phương pháp sau có thể giúp ngăn chặn hoặc làm chậm tiến độ mất xương và phòng ngừa gãy xương, nhưng không thể khỏi được bệnh:
- Ăn khẩu phần giàu canxi hoặc bổ sung canxi mỗi ngày.
- Đối với người lớn từ 19 đến 50 tuổi, ăn 3 bữa hoặc hấp thụ 1000 mg canxi mỗi ngày.
- Nam giới trên 50 tuổi, ăn 3 bữa hoặc 1000 mg canxi mỗi ngày.
- Nam giới trên 70 tuổi, ăn 4 bữa hoặc 1200 mg canxi mỗi ngày.
- Nữ giới trên 50 tuổi, ăn 4 bữa hoặc 1200 mg canxi mỗi ngày.Nguồn canxi trong thực phẩm bao gồm sữa, các sản phẩm từ sữa hoặc các loại thực phẩm giàu canxi như nước trái cây hoặc đậu, cá, các loại rau lá xanh.
- Thường xuyên đo loãng xương để kiểm tra mật độ xương.
- Tái khám đúng lịch hẹn để được theo dõi diễn tiến các triệu chứng cũng như tình trạng sức khỏe.
- Nghe theo hướng dẫn của bác sĩ, không được tự ý uống thuốc không được chỉ định hoặc tự ý bỏ thuốc được kê toa.
- Thường xuyên tập các bài tập chịu tải trọng và các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp theo đề nghị của bác sĩ.
- Không hút thuốc.
- Tránh uống quá nhiều rượu: uống nhiều hơn hai ly rượu mỗi ngày có thể làm giảm khả năng hình thành xương.
- Tránh để bị ngã